VN520


              

創業難, 守成難

Phiên âm : chuàng yè nán, shǒu chéng nán.

Hán Việt : sáng nghiệp nan, thủ thành nan.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

開創事業不易, 繼承事業使其不衰更加不易。《儒林外史》第二二回:「兩邊金箋對聯, 寫:『讀書好, 耕田好, 學好便好;創業難, 守成難, 知難不難。』」


Xem tất cả...